Mã Vạch Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Phân Loại và Cách Chọn Mã Vạch Phù Hợp

Mã vạch là gì? Mã vạch (barcode) là giải pháp nhận diện và truy xuất thông tin sản phẩm phổ biến nhất trong quản lý hàng hóa, logistics, bán lẻ và chuỗi cung ứng toàn cầu. Bài viết này sẽ giải thích ngắn gọn mã vạch là gì, ý nghĩa mã vạch, cách đọc và ứng dụng mã vạch trong kinh doanh.

Nội dung bài viết

1. Mã Vạch Là Gì? Khái Niệm và Ý Nghĩa

Mã Vạch Là Gì? Khái Niệm và Ý Nghĩa
Mã Vạch Là Gì? Khái Niệm và Ý Nghĩa

Mã vạch là một dạng mã hóa trực quan, gồm các vạch và khoảng trắng được sắp xếp theo chuẩn GS1 (tổ chức mã vạch quốc tế). Mã vạch giúp nhận diện sản phẩm nhanh chóng, hỗ trợ quản lý hàng tồn kho, bán hàng, và logistics. 

Bên cạnh đó, ý nghĩa của mã vạch nằm ở khả năng cung cấp thông tin chính xác về xuất xứ, nhà sản xuất, và sản phẩm. Ví dụ, mã vạch bắt đầu bằng 893 cho thấy sản phẩm được đăng ký tại Việt Nam.

Bài viết cùng chủ đề

Mã SKU Là Gì? Tầm Quan Trọng và Cách Tạo Mã SKU Hiệu Quả

2. Các Loại Mã Vạch Thông Dụng Hiện Nay

Các Loại Mã Vạch Thông Dụng Hiện Nay
Các Loại Mã Vạch Thông Dụng Hiện Nay

Phân loại

Tên mã vạch

Mô tả ngắn gọn

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng phổ biến

1D

UPC-A

Mã vạch gồm 12 chữ số, sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ

Gọn, dễ quét, chỉ dùng số

Bán lẻ, siêu thị, hàng hóa tiêu dùng

1D

EAN-13

Mã 13 chữ số, mở rộng từ UPC-A, sử dụng rộng rãi toàn cầu (trong đó 893 là mã quốc gia Việt Nam)

Dùng quốc tế, tích hợp hệ thống GS1

Bán lẻ, sản phẩm FMCG

1D

EAN-8

Phiên bản rút gọn của EAN-13, dùng cho sản phẩm nhỏ

Nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích in

Mỹ phẩm, thực phẩm đóng gói nhỏ

1D

Code 39

Mã vạch dùng ký tự chữ và số, độ dài thay đổi

Dễ tạo, không cần số kiểm tra, không mã hóa toàn bộ ASCII

Y tế, quân sự, sản xuất công nghiệp

1D

Code 128

Mã hóa toàn bộ bảng ASCII, độ nén cao

Mật độ dữ liệu cao, kiểm tra lỗi tốt

Vận chuyển, kho bãi, logistics

1D

Interleaved 2 of 5 (ITF)

Mã số chẵn chữ số, độ dày vạch xen kẽ

Phù hợp in trên thùng carton, vật lớn, chịu mờ tốt

Kho vận, logistics

1D

Codabar

Dùng trong môi trường cần mã hóa đơn giản, dễ in

Không cần phần mềm đặc biệt để tạo

Thư viện, phòng thí nghiệm, y tế

1D

MSI Plessey

Dành riêng cho hệ thống bán hàng hoặc kho nội bộ

Kém bảo mật, không chuẩn hóa rộng rãi

Siêu thị, nội bộ POS hệ thống bán lẻ

1D

GS1 DataBar

Mã thay thế EAN khi cần mã hóa nhiều thông tin hơn nhưng vẫn giữ dạng 1D

Mã hóa hạn dùng, số lô, trọng lượng…

Thực phẩm tươi sống, dược phẩm

1D

Code 93

Phiên bản nâng cao của Code 39, mã hóa đầy đủ ASCII

Nhỏ hơn, bảo mật tốt hơn Code 39

Vận tải, hậu cần, nhãn sản phẩm



Phân loại

Tên mã vạch

Mô tả ngắn gọn

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng phổ biến

2D

QR Code

Mã vạch hình vuông, có thể chứa URL, văn bản, số điện thoại, v.v.

Mã hóa lượng lớn dữ liệu, dễ đọc bằng smartphone

Marketing, vé điện tử, truy xuất nguồn gốc, thanh toán

2D

Data Matrix

Kích thước nhỏ, tối ưu cho vật thể hạn chế diện tích in

Mật độ dữ liệu cao, bền, sửa lỗi tốt

Dược phẩm, thiết bị y tế, sản phẩm công nghiệp nhỏ

2D

PDF417

Mã 2D dạng hàng – cột, có thể chứa vài trăm ký tự

Phù hợp cho thẻ căn cước, vận chuyển, chứng từ

CCCD, vé máy bay, chứng minh nhân dân điện tử

2D

Aztec Code

Giống QR nhưng không cần vùng trắng bao quanh

Dễ quét trên màn hình, không cần in nhiều không gian

Vé tàu, vé điện tử, các ứng dụng di động

2D

Micro QR Code

Phiên bản rút gọn của QR Code, chỉ dùng cho dữ liệu nhỏ

Tiết kiệm không gian, kích thước rất nhỏ

Thiết bị điện tử, nhãn linh kiện nhỏ

2D

MaxiCode

Được thiết kế bởi UPS cho mục đích hậu cần

Đọc nhanh khi di chuyển, mã hóa theo từng lớp

Vận chuyển, bưu chính

2D

Micro PDF417

Nhỏ hơn PDF417, dùng cho tài liệu giới hạn dữ liệu

Dễ tích hợp vào tài liệu nhỏ, chứng từ

In tem nhãn, ID ngắn

2D

Han Xin Code

Do Trung Quốc phát triển, tương tự QR Code

Hỗ trợ tốt tiếng Trung, dữ liệu lớn

Ứng dụng địa phương, chính phủ Trung Quốc

 

Lưu ý: 

  • 1D (Mã vạch tuyến tính): Được đọc bằng tia laser hoặc CCD scanner, thường chỉ mã hóa số hoặc chữ.

  • 2D (Mã vạch ma trận): Được đọc bằng camera (điện thoại, máy quét 2D), có thể mã hóa lượng dữ liệu lớn hơn rất nhiều (URL, dữ liệu người dùng, hình ảnh, số serial…).

Giải pháp Quản lý và Vận hành kho hàng WMS tại HTN Solutions

Chuẩn hóa và tối ưu hóa quy trình vận hành kho bãi, nâng cao hiệu quả quản lý, giảm áp lực và tối đa hóa lợi nhuận

3. Cấu Trúc Mã Vạch và Cách Đọc Mã Vạch EAN-13

Mã vạch EAN-13 được dùng quốc tế và tích hợp hệ thống GS1 tiêu chuẩn sẽ có cấu trúc như sau:

  1. 3 số đầu (mã quốc gia): Chỉ quốc gia nơi doanh nghiệp đăng ký mã vạch. Ví dụ, 893 là mã vạch tại Việt Nam.
  2. 5-6 số tiếp theo (mã nhà sản xuất): Do GS1 cấp, xác định công ty sản xuất hoặc phân phối.
  3. 3-4 số tiếp theo (mã sản phẩm): Do doanh nghiệp tự đặt để phân biệt các sản phẩm.
  4. 1 số cuối (số kiểm tra): Đảm bảo tính chính xác của mã vạch.

Ví dụ: Mã vạch 8931234567890 có nghĩa là sản phẩm từ Việt Nam (893), thuộc nhà sản xuất có mã 12345, sản phẩm mã 6789, và số kiểm tra là 0.

4. Danh Sách Mã Vạch Các Quốc Gia Trên Thế Giới

Khi chọn mua hàng hóa, đặc biệt là hàng tiêu dùng, mỹ phẩm hay thực phẩm chức năng, nhiều người thường chú ý đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Mỗi quốc gia đều có một hoặc một dãy mã số riêng biệt được quy định bởi hệ thống GS1 toàn cầu. 

Dưới đây là bảng tra cứu mã vạch các quốc gia theo chuẩn GS1 mà bạn có thể tham khảo:

STT

Mã vạch

Quốc gia

1

002 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States) USA

2

022 là mã vạch nước nào?

Phân phối giới hạn thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)

3

037 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

4

052 là mã vạch nước nào?

Coupons

5

066 là mã vạch nước nào?

066 là mã vạch nước nào?

6

070 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

7

074 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

8

076 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

9

077 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

10

078 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

11

079 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

12

081 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

13

085 là mã vạch nước nào?

GS1 Mỹ (United States)

14

188 là mã vạch nước nào?

chưa được GS1 công bố

15

314 là mã vạch nước nào?

GS1 Pháp (France)

16

333 là mã vạch nước nào?

GS1 Pháp (France)

17

334 là mã vạch nước nào?

GS1 Pháp (France)

18

346 là mã vạch nước nào?

GS1 Pháp (France)

19

360 là mã vạch nước nào?

GS1 Pháp (France)

20

361 là mã vạch nước nào?

GS1 Pháp (France)

21

40 là mã vạch nước nào?

Phân phối giới hạn thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)

22

400 là mã vạch nước nào?

GS1 Đức (Germany)

23

405 là mã vạch nước nào?

GS1 Đức (Germany)

Bảng tra tóm tắt các mã vạch các quốc gia hiện nay:

Mã Quốc Gia

Quốc Gia

Mã Quốc Gia

Quốc Gia

000–139

Mỹ (USA)

400–440

Đức (Germany)

450–459, 490–499

Nhật Bản (Japan)

460–469

Nga (Russia)

471

Đài Loan (Taiwan)

480

Philippines

489

Hồng Kông (Hong Kong)

500–509

Anh (UK)

520

Hy Lạp (Greece)

539

Ireland

690–695, 699

Trung Quốc (China)

893

Việt Nam (Vietnam)

955

Malaysia

858

Slovakia

859

Cộng hòa Séc

888

Singapore

930–939

Úc (Australia)

978

ISBN (Sách)

5. Khi Nào Doanh Nghiệp Cần Áp Dụng Mã Vạch?

Doanh nghiệp nên áp dụng mã vạch

Lợi ích mang lại

Số lượng SKU nhiều (>50 mã hàng)

Dễ dàng kiểm soát tồn kho

Có chuỗi cửa hàng, đại lý

Đồng bộ dữ liệu bán hàng

Quản lý kho bằng phần mềm (WMS/ERP)

Giảm sai sót nhập liệu

Kinh doanh trên sàn thương mại điện tử

Minh bạch nguồn gốc sản phẩm

Khi Nào Doanh Nghiệp Cần Áp Dụng Mã Vạch?
Khi Nào Doanh Nghiệp Cần Áp Dụng Mã Vạch?

Bài viết cùng chủ đề

7 cách tối ưu quy trình xuất nhập kho cho doanh nghiệp bằng công nghệ

6. Lưu Ý Khi Quét Mã Vạch

  1. Mã vạch không xác định hàng thật/giả: Mã vạch chỉ cung cấp thông tin xuất xứ và nhà sản xuất. Hàng giả có thể sao chép mã vạch hợp lệ.
  2. Sử dụng ứng dụng uy tín: Ngoài iCheck, các ứng dụng như Barcode Việt, QR Barcode Scanner, hoặc RedLaser cũng đáng tin cậy.
  3. Kiểm tra thông tin bao bì: Nếu quét mã vạch không ra kết quả, kiểm tra thông tin “Made in” trên sản phẩm hoặc liên hệ nhà sản xuất.
  4. Mã vạch nội bộ: Các mã như 020-029, 040-049 thường dùng nội bộ, không hiển thị thông tin công khai.

7. Tầm Quan Trọng Của Mã Vạch Trong Kinh Doanh

Mã vạch không chỉ giúp người tiêu dùng truy xuất nguồn gốc mà còn mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp:

  • Quản lý hàng tồn kho: Theo dõi số lượng và vị trí sản phẩm.
  • Tăng hiệu quả bán hàng: Nhanh chóng xử lý giao dịch tại quầy thanh toán.
  • Hỗ trợ logistics: Đảm bảo đúng sản phẩm được vận chuyển và giao hàng.
  • Tăng độ tin cậy: Sản phẩm có mã vạch rõ ràng tạo niềm tin cho khách hàng.
Tầm Quan Trọng Của Mã Vạch Trong Kinh Doanh
Tầm Quan Trọng Của Mã Vạch Trong Kinh Doanh

Bài viết cùng chủ đề

Phần mềm quản lý tồn kho: Lựa chọn nào phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ?

8. Phân Loại Thiết Bị Quét

Loại thiết bị

Mô tả chức năng

Công nghệ quét

Loại mã hỗ trợ

Ứng dụng phổ biến

Máy quét mã vạch cầm tay (Handheld Barcode Scanner)

Thiết bị cầm tay có cò bấm, quét thủ công

Laser, CCD hoặc Imager (2D CMOS)

1D, 2D (tùy model)

Bán lẻ, kho, giao nhận

Máy quét để bàn (Presentation Scanner)

Đặt cố định, quét tự động không cần bóp cò

Laser đa tia hoặc Area Imager

1D & 2D

Siêu thị, quầy thanh toán

Máy quét công nghiệp (Industrial Scanner)

Dùng trong môi trường khắc nghiệt, bền bỉ

Laser hoặc Imager

1D, 2D, mã DPM

Nhà máy, dây chuyền sản xuất

PDA – Thiết bị quét cầm tay thông minh

Tích hợp quét mã vạch, Wi-Fi, cảm ứng, camera

Imager CMOS, Laser

1D, 2D

Kho vận, hậu cần, kiểm kê

Máy quét camera (Camera-based scanner)

Sử dụng camera quét hình ảnh mã vạch

Imager (2D CMOS)

2D, DPM, QR, PDF417, Aztec…

Trạm vận hành tự động, robot

Ứng dụng điện thoại thông minh (Mobile Apps)

Cài đặt app để quét mã bằng camera

Imager kỹ thuật số (camera)

1D, 2D

Người tiêu dùng, truy xuất thông tin

Máy in mã vạch (Barcode Printer)

Không quét nhưng dùng để tạo mã vạch

In tem nhãn, QR, serial trên bao bì

9. Gợi Ý Chọn Thiết Bị Theo Nhu Cầu

Nhu cầu

Thiết bị đề xuất

Bán hàng đơn giản

Handheld laser scanner (1D) như Zebra LS2208

Siêu thị/quầy thanh toán

Presentation scanner như Honeywell Genesis 7580g

Quản lý kho, logistics

PDA quét 1D/2D như Zebra TC21, Sunmi L2K

Nhà máy sản xuất

Industrial scanner hoặc máy đọc mã DPM như Cognex

Nhân viên kiểm hàng

Máy quét không dây hoặc bluetooth như Opticon OPN2006

Doanh nghiệp nhỏ

Dùng app điện thoại + máy in mã vạch

10. Phần Mềm Quản Lý Kho WMS Tại HTN Solutions

Là đơn vị cung cấp các giải pháp công nghệ tiên tiến, HTN Solutions giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình xuất nhập kho, nâng cao hiệu quả quản lý qua việc áp dụng mã SKU vào quy trình với các tính năng như:

  • Phần mềm quản lý kho tùy chỉnh: Đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn.
  • Kiểm tra hàng tồn kho định kỳ: Thiết lập kiểm tra hàng tồn kho theo SKU với tần suất tùy chỉnh, giúp tối ưu quy trình kiểm kê.
  • Quản lý số sê-ri: Lưu trữ và xác minh số sê-ri duy nhất cho từng sản phẩm có cùng iSKU, đảm bảo độ chính xác và truy xuất dễ dàng.
  • Giải pháp Fulfillment hoàn chỉnh: Cung cấp quy trình xử lý đơn hàng từ đầu đến cuối, tối ưu hoạt động Logistics và mở rộng quy mô kinh doanh hiệu quả.

Với kinh nghiệm và cam kết mang lại giá trị thực, HTN Solutions là đối tác lý tưởng để giúp doanh nghiệp của bạn chuyển đổi số trong quản lý kho bãi.

11. Kết Luận

Mã vạch không chỉ là một chuỗi ký hiệu đơn giản, mà là công cụ nền tảng giúp doanh nghiệp hiện đại hóa quy trình quản lý hàng hóa, kho vận và bán lẻ. Việc lựa chọn đúng loại mã vạch, thiết bị quét phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác và tối ưu hiệu suất vận hành. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu, việc ứng dụng mã vạch chính là bước khởi đầu thông minh để doanh nghiệp nâng tầm quản trị và cạnh tranh trên thị trường.

Hãy liên hệ ngay với HTN Solutions để được tư vấn và trải nghiệm giải pháp quản lý tồn kho toàn diện. Tại HTN Solutions, chúng tôi cung cấp giải pháp IT Helpdesk và phần mềm WMS giúp doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình, tối ưu nguồn lực và tăng trưởng bền vững.

HTN Solutions - Giải pháp IT toàn diện cho mọi doanh nghiệp với các dịch vụ tùy chỉnh như:

  • Giải pháp Microsoft 365 : Tăng hiệu suất làm việc, giải quyết công việc một cách nhanh chóng, ở bất kỳ đâu, vào bất kỳ thời điểm nào và trên bất kỳ thiết bị nào.
  • Giải pháp kho WMS : Chuẩn hóa và tự động hóa quy trình quản lý kho, tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất bởi việc đồng bộ real-time.
  • Dịch vụ IT Helpdesk : Giảm thiểu tối đa rủi ro khi gặp sự cố kỹ thuật, tăng năng suất và hiệu quả làm việc.